1. Cây Mía dò, Cát lối, Ðọt đắng - Costus speciosus (Koenig) Sm., thuộc họ Mía dò - Costaceae.
2. Thông tin mô tả chi tiết Dược liệu Mía dò
Mô tả: Cây thảo cao chừng 1m trở lên, có thân xốp. Thân rễ to, nạc. Lá mọc so le, có bẹ. Lá non thường mọc thành một đường xoắn ốc, mặt dưới của lá có lông mịn. Cụm hoa ở thân mang nhiều hoa màu trắng, có lá bắc màu đỏ. Quả nang chứa nhiều hạt đen.
Bộ phận dùng: Thân rễ - Rhizoma Costi Speciosi.
Nơi sống và thu hái: Cây của vùng Ấn Ðộ, Malaixia, mọc hoang ở nhiều nơi trong các lùm bụi, trên các gò đất, chỗ đất ẩm mát. Có thể trồng bằng đoạn thân, mầm của thân, thân rễ và hạt. Thu hái thân rễ vào mùa thu, rửa sạch, tỉa bớt rễ, thái nhỏ, đồ chín và phơi khô.
Thành phần hóa học: Trong thân rễ có chủ yếu là các hydrat cacbon, các chất albuminoid. Từ rễ khô chiết được các chất diosgenin, tigogenin và một số saponin khác. Thân rễ Mía dò có thể là một nguồn chiết xuất diosgenin.
Tính vị, tác dụng: Vị chua, đắng, cay, tính mát, hơi có độc; có tác dụng lợi thuỷ tiêu thũng, giải độc, chẩn dương. Ở Ấn Ðộ, rễ cây được xem như có tác dụng xổ, lọc máu, kích thích, bổ, trừ giun.
Công dụng, chỉ định và phối hợp:
Thường dùng chữa:
1. Viêm thận thuỷ thũng, xơ gan;
2. Cổ trướng và viêm nhiễm đường tiết niệu;
3. Ho gà;
4. Giảm niệu;
5. Ðái buốt, đái dắt;
6. Cảm sốt, môi rộp, khát nước nhiều.
Liều dùng: 3-10g có thể đến 8-16g sắc uống, có thể nấu cao uống. Thân rễ được dùng ngoài trị bệnh mày đay, mụn nhọt sưng đau và viêm tai giữa. Có thể giã nhỏ đắp sưng tấy hoặc nấu nước tắm rửa trị mẩn ngứa.
Ở Ấn Ðộ, người ta còn dùng rễ trị rắn cắn. Có nơi nhân dân dùng cành lá tươi đem nướng, vắt lấy nước hay giã lấy nước chữa đau tai, đau mắt.
Đơn thuốc:
1. Viêm thận phù thũng cấp: Dùng 15g Mía dò đun sôi uống.
2. Eczema, mày đay: Nấu nước Mía dò với lượng vừa đủ để xoa, rửa.
3. Tham khảo thêm hình ảnh rễ củ Mía dò
Cây Mía Dò (Cheilocostus speciosus) có nhiều tác dụng tích cực đối với sức khỏe nhờ vào các thành phần hóa học và dược lý của nó. Dưới đây là một số tác dụng nổi bật:
Chống viêm và giảm đau: Các nghiên cứu đã chứng minh rằng chiết xuất methanol từ cây Mía Dò có tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ sốt. Điều này làm cho cây Mía Dò trở thành một lựa chọn tự nhiên cho việc điều trị các tình trạng viêm và đau.
Chống tiểu đường: Diosgenin, một hợp chất có trong rễ cây Mía Dò, được biết đến với khả năng hạ đường huyết và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Các chiết xuất từ cây này đã được chứng minh có tác dụng giảm mức đường huyết và cải thiện các triệu chứng của bệnh tiểu đường thông qua việc ức chế enzyme α-glucosidase và thúc đẩy hấp thụ glucose .
Kháng khuẩn và kháng nấm: Chiết xuất từ rễ và lá của cây Mía Dò có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm mạnh, giúp tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn và nấm gây bệnh. Điều này mở ra tiềm năng sử dụng cây Mía Dò trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng.
Chống oxy hóa: Các hợp chất trong cây Mía Dò có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra. Điều này có thể giúp ngăn ngừa lão hóa sớm và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim và ung thư.
Hỗ trợ tiêu hóa: Trong y học cổ truyền, cây Mía Dò được sử dụng để điều trị các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy, lỵ và viêm ruột. Cây này có tác dụng làm dịu và bảo vệ niêm mạc ruột, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa.
Hỗ trợ điều trị viêm khớp và đau cơ: Các tác dụng chống viêm và giảm đau của cây Mía Dò cũng giúp hỗ trợ điều trị các tình trạng viêm khớp và đau cơ, mang lại sự nhẹ nhõm cho người bị đau mãn tính.
Với những tác dụng đa dạng và phong phú, cây Mía Dò không chỉ là một loại thảo dược quý giá trong y học cổ truyền mà còn có tiềm năng lớn trong y học hiện đại. Tuy nhiên, khi sử dụng, cần tuân thủ liều lượng và chỉ dẫn của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Củ mía đỏ tươi