Cây dược liệu cây Thanh trúc tiêu, Xỉ diệp điếu thạch cự dài. Nổ lưng răng nhọn - Lysionotus serratus D. Don

Theo y học cổ truyền, dược liệu Thanh trúc tiêu Toàn cây có vị đắng, tính hơi hàn; rễ có vị hơi chát, tính bình; có tác dụng lương huyết, chỉ huyết, chỉ khái, lợi thấp. ở Trung Quốc, cây được dùng trị ho ra máu và phong thấp buốt đau, cũng dùng chữa viêm hạch, viêm nhánh khí quản mạn tính, có thể ngâm rượu uống.

Hình ảnh hoa, lá cây Thanh trúc tiêu

Thông tin mô tả chi tiết cây dược liệu Thanh trúc tiêu

Thanh trúc tiêu, Xỉ diệp điếu thạch cự dài. Nổ lưng răng nhọn - Lysionotus serratus D. Don, thuộc họ Rau tai voi - Gesneriaceae.

Mô tả: Cây dưới bụi, cao 40cm, không lông. Lá chụm 3, phiến thuôn thon, dài 6,5-15cm, rộng 3-5cm, chóp nhọn, mép có răng nằm, gân phụ 5-6 cặp; cuống dài 0,5-2cm. Xim lưỡng phân thưa, có cuống dài ở nách lá; lá đài như rời; tràng có ống dài 4cm, chia 2 môi; nhị thò. Quả nang dài tới 10cm, không lông.

Bộ phận dùng: Toàn cây và rễ - Herba et Radix Lysionoti Serrati.

Nơi sống và thu hái: Loài phân bố ở Nam Trung Quốc, Bắc Việt Nam, Nêpan, thường ở trên đá trong rừng ở độ cao 900-2200m.

Tính vị, tác dụng: Toàn cây có vị đắng, tính hơi hàn; rễ có vị hơi chát, tính bình; có tác dụng lương huyết, chỉ huyết, chỉ khái, lợi thấp.

Công dụng, chỉ định và phối hợp: ở Trung Quốc, cây được dùng trị ho ra máu và phong thấp buốt đau, cũng dùng chữa viêm hạch, viêm nhánh khí quản mạn tính. Liều dùng sắc uống 20-40g; có thể ngâm rượu uống.