Theo Tiến sĩ Ulla-Britt Wennerholm, giáo sư sản phụ khoa tại Đại học Gothenburg, Thụy Điển, dù nguy cơ mắc dị tật tim có tăng khi sử dụng công nghệ hỗ trợ sinh sản, nhưng nguy cơ tuyệt đối là rất nhỏ. "Dù có sự gia tăng về nguy cơ, nhưng nguy cơ tuyệt đối vẫn rất thấp", bà nhấn mạnh và khẳng định kết quả này là đáng tin cậy.
Nghiên cứu được thực hiện trên trẻ em sinh ra từ năm 1984 đến 2015 tại các quốc gia Bắc Âu như Đan Mạch, Thụy Điển, Na Uy và Phần Lan. Kết quả cho thấy nguy cơ mắc dị tật tim nghiêm trọng ở trẻ em được sinh ra nhờ công nghệ hỗ trợ sinh sản cao hơn khoảng 36% so với trẻ được thụ thai tự nhiên. Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ sơ sinh mắc dị tật tim nghiêm trọng vẫn rất thấp, chỉ dưới 2%.
Đáng chú ý, nguy cơ mắc bệnh tim không bị ảnh hưởng bởi việc sử dụng phương pháp thụ tinh bằng cách tiêm tinh trùng vào trứng (ICSI) hay thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Việc phôi được đông lạnh hay cấy ngay sau khi thụ tinh cũng không làm thay đổi tỷ lệ mắc bệnh.
Theo Tiến sĩ Jeffrey Kuller, chuyên gia về y học sản phụ và thai nhi tại Duke Health, mối liên hệ giữa công nghệ IVF và các dị tật bẩm sinh, bao gồm vấn đề về cơ, bộ phận sinh dục và đường tiêu hóa, đã được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu. Tuy nhiên, nguyên nhân cụ thể gây ra các dị tật này vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Một giả thuyết cho rằng quy trình IVF - từ việc lấy trứng, nuôi cấy phôi cho đến việc cấy ghép - có thể góp phần gây ra những dị tật. Giả thuyết khác cho rằng những bậc phụ huynh có vấn đề về sinh sản có thể mang những đặc điểm di truyền khiến con cái họ dễ mắc dị tật hơn. Ví dụ, nam giới vô sinh có thể thiếu hụt vật liệu di truyền trên nhiễm sắc thể Y, dẫn đến nguy cơ cao hơn về một số loại dị tật.
Ngoài ra, tỷ lệ sinh đôi và sinh ba trong các trường hợp điều trị sinh sản cũng làm gia tăng nguy cơ mắc dị tật tim. Nghiên cứu cho thấy, bất kể cách thức thụ thai, sinh đôi và sinh nhiều con đều có tỷ lệ mắc dị tật tim cao hơn so với sinh một con. Việc sinh đôi phổ biến hơn trong các ca IVF vì bác sĩ thường cấy nhiều phôi để tăng cơ hội mang thai. Ngay cả khi chỉ cấy một phôi, nguy cơ sinh đôi cũng cao hơn so với thụ thai tự nhiên.
Tuy nhiên, nhờ sự hiểu biết rõ hơn về những rủi ro liên quan đến việc mang thai đôi và sự cải thiện trong kỹ thuật cấy ghép phôi, xu hướng cấy ghép nhiều phôi đang giảm dần. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC), hơn 80% các ca IVF vào năm 2020 chỉ cấy một phôi, tăng mạnh so với khoảng 20% vào năm 2011.
Tiến sĩ Wennerholm hy vọng rằng những thay đổi này sẽ giúp giảm thiểu tỷ lệ dị tật tim ở trẻ em sinh ra bằng phương pháp IVF. "Đây là thông điệp quan trọng cho cả bác sĩ lâm sàng và bệnh nhân: nên cấy ghép phôi đơn lẻ", bà chia sẻ.