1. Thành phần hóa học và tác dụng y học hiện đại của thân cây mơ lông
Theo các nghiên cứu, thân cây mơ lông chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược liệu cao như:
- Ginsenoside: Một hợp chất saponin có tác dụng hỗ trợ miễn dịch, kháng viêm và điều hòa tim mạch.
- Alkaloid: Được biết đến với khả năng giảm đau và chống co thắt.
- Oleanolic acid: Có tác dụng kháng viêm, bảo vệ gan và chống oxy hóa.
Khi tiêm dịch chiết từ cây mơ lông vào chuột, các nhà khoa học nhận thấy khả năng giảm đau rõ rệt. Mặc dù tác dụng giảm đau của mơ lông không nhanh bằng morphin, nhưng nó kéo dài hơn. Đặc biệt, dịch chiết từ cây này còn có tác dụng chống co giật, an thần, gây tê cục bộ và giải độc.
Ngoài ra, cây mơ lông còn được chứng minh có khả năng kháng khuẩn và kháng virus, giúp phòng chống nhiều bệnh lý về nhiễm trùng và các bệnh lý do virus gây ra.
2. Công dụng điều trị theo Đông y của thân cây mơ lông
Trong y học cổ truyền, cây mơ lông đã được sử dụng trong hàng thế kỷ với những tác dụng dược lý quan trọng:
- Vị ngọt, đắng, tính hơi lạnh, quy vào kinh Tỳ, Vị, Can và Phế.
- Công dụng chính: Trừ phong lợi thấp, tiêu thực hóa tích, chỉ khái, chỉ thống (giảm ho, giảm đau).
Các bài thuốc Đông y thường sử dụng thân cây mơ lông trong điều trị nhiều bệnh lý:
- Đau nhức xương khớp do phong thấp.
- Viêm tủy xương mạn tính, ho gà, đau răng.
- Chấn thương bầm dập, đau do chấn thương bên ngoài.
- Đau quặn gan mật, viêm gan, vàng da.
- Viêm ruột, kiết lỵ, tiêu hóa kém, suy dinh dưỡng ở trẻ em.
- Ho ra máu do lao phổi, viêm phế quản, ngộ độc thuốc trừ sâu.
Hình ảnh lá của cây Mơ Lông
3. Những ứng dụng của cây mơ lông trong cuộc sống
Cây mơ lông không chỉ hữu dụng trong việc điều trị các bệnh lý nội khoa, mà còn được ứng dụng trong ngoại khoa:
- Dùng ngoài da: Cây mơ lông có thể được sử dụng để trị viêm da, chàm, mụn nhọt sưng tấy. Bạn có thể giã nát thân cây tươi để đắp lên vùng da bị tổn thương hoặc sắc nước để rửa vùng da bị viêm nhiễm.
- Phòng ngừa và giải độc: Với khả năng giải độc hữu cơ phosphate, cây mơ lông còn được dùng trong điều trị ngộ độc thuốc trừ sâu và nhiều loại độc chất khác.
4. Cách sử dụng thân cây mơ lông đúng cách
- Liều dùng thông thường: Sắc uống từ 15 - 60g thân cây khô mỗi ngày. Bạn có thể dùng tươi hoặc khô, tùy theo mục đích điều trị.
- Dùng ngoài: Giã nát thân cây mơ lông tươi đắp lên vùng da viêm, mụn nhọt, sưng tấy. Hoặc bạn có thể sắc nước để rửa.
Lưu ý, khi sử dụng cây mơ lông, cần tham khảo ý kiến của thầy thuốc hoặc bác sĩ chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả, đặc biệt đối với những người có bệnh lý nền hoặc phụ nữ mang thai.
5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cây mơ lông
- Không nên dùng quá liều vì có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là những người có cơ địa dị ứng hoặc mắc các bệnh mãn tính.
- Phụ nữ mang thai không nên sử dụng cây mơ lông.
- Người bị tiêu hóa kém hoặc có vấn đề về dạ dày cần thận trọng khi dùng.
Cây mơ lông là một loại dược liệu quý giá trong y học cổ truyền, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc giảm đau, kháng viêm, đến điều trị các bệnh lý về gan, thận và hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả và an toàn, cần phải tham khảo hướng dẫn từ các chuyên gia y học. Hãy cân nhắc sử dụng cây mơ lông như một phương thuốc tự nhiên hỗ trợ sức khỏe của bạn.
Hình ảnh lá của cây Mơ Lông
Thông tin về cây Mơ lông-Paederia foetida , Rubiaceae
Tên khác: Mơ lông
Tên khoa học: Paederia foetida L. (Paederia tomentosa L.), Rubiaceae (họ Cà phê)
Mô tả cây: Dây leo, lá mọc đối, hình trứng, toàn thân xanh tím, thân và lá có lông trắng mịn, vò lá có mùi đặc trưng. Lá có màu thay đổi, mặt trên lá thường màu xanh, mặt dưới lá thường có màu tím. Hoa tím nhạt, tràng hình ống mọc thành xim kép. Quả hình cầu.
Phân bố, sinh thái: Cây mọc hoang và được trồng làm gia vị và làm thuốc.
Bộ phận dùng, thu hái và chế biến: Lá (Folium Paederiae) thường dùng tươi.
Thành phần hóa học: Lá chứa alkaloid (a- và b-paederin), protein, caroten, các acid béo. Tinh dầu: có thành phần có dây nối disulfid methylmecartan, có mùi đặc trưng.
Tác dụng dược lý: Mơ lông có tác dụng trên lỵ trực trùng Shiga nên thường được dùng chữa lỵ trực trùng.
Công dụng và cách dùng: Trị bí tiểu, xoa bóp trị phong thấp Lá dùng chữa giun kim, giun đũa
Hình ảnh lá và hoa cây Mơ Lông