1. Bạch Hợp (Lilium poilanei Gagnep.)
- Tên thường gọi: Bạch hợp, Hoa loa kèn
- Tên vị thuốc: Bạch hợp
- Mô tả cây: Bạch hợp là cây thân thảo, có chiều cao từ 50-100cm. Thân mọc thẳng, lá mọc cách, không có cuống, hình dải hẹp. Hoa màu trắng hoặc hồng, hình phễu, nở vào mùa hè.
- Thành phần hóa học: Alkaloid, flavonoid, polysaccharide, protein.
- Nơi sống và thu hái: Cây thích hợp với khí hậu mát mẻ, thường mọc ở vùng núi cao. Củ bạch hợp được thu hái vào mùa thu hoặc đông, sau đó rửa sạch, phơi hoặc sấy khô.
- Bộ phận sử dụng: Thân củ
- Công dụng: Bạch hợp có tác dụng bổ phổi, dưỡng âm, làm dịu thần kinh. Được sử dụng trong các bài thuốc trị ho khan, viêm phế quản mãn tính, mất ngủ.
- Các nghiên cứu: Nghiên cứu cho thấy bạch hợp có khả năng kháng viêm, tăng cường hệ miễn dịch, và chống oxy hóa. Nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng các polysaccharide trong bạch hợp giúp bảo vệ tế bào gan và hỗ trợ điều trị viêm gan.
2. Bát Giác Liên (Podophyllum tonkinense Gagnep.)
- Tên thường gọi: Bát giác liên
- Tên vị thuốc: Bát giác liên
- Mô tả cây: Cây thân thảo, cao khoảng 30-50cm, lá hình tròn, gân nổi rõ, hoa màu vàng nhạt mọc đơn độc ở đầu cành.
- Thành phần hóa học: Podophyllotoxin, lignan, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc tự nhiên ở các khu rừng vùng núi cao phía Bắc Việt Nam, thu hái thân rễ vào mùa hè hoặc thu.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ
- Công dụng: Bát giác liên có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, trị các bệnh về da như viêm da, mụn nhọt, và hỗ trợ trong điều trị bệnh ung thư.
- Các nghiên cứu: Podophyllotoxin được nghiên cứu rộng rãi với tác dụng chống ung thư, đặc biệt là trong điều trị ung thư da và các khối u. Nghiên cứu cũng cho thấy bát giác liên có thể ức chế sự phát triển của virus gây bệnh sùi mào gà.
3. Bảy Lá Một Hoa (Paris chinensis Franch.)
- Tên thường gọi: Thất diệp nhất chi hoa
- Tên vị thuốc: Thất diệp nhất chi hoa
- Mô tả cây: Cây thân thảo cao từ 30-50cm, lá mọc vòng, hoa mọc đơn lẻ ở đầu cành, màu xanh nhạt. Quả hình cầu màu đỏ khi chín.
- Thành phần hóa học: Saponin, steroidal saponin, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Thường mọc ở rừng nhiệt đới, rừng nguyên sinh, phân bố chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Lai Châu, Hà Giang. Thân rễ được thu hái vào mùa thu, sau khi lá cây đã tàn.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ
- Công dụng: Tiêu viêm, giải độc, tiêu u, thường dùng trong các bài thuốc trị viêm nhiễm, rắn cắn, hoặc các bệnh ung thư.
- Các nghiên cứu: Saponin trong bảy lá một hoa đã được nghiên cứu về khả năng chống viêm, chống ung thư, đặc biệt trong các thử nghiệm với tế bào ung thư dạ dày và phổi. Các nghiên cứu lâm sàng cũng chỉ ra tiềm năng trong việc sử dụng để điều trị các khối u ác tính.
4. Bình Vôi (Stephania rotunda Lour.)
- Tên thường gọi: Bình vôi, Củ mối tròn
- Tên vị thuốc: Củ bình vôi
- Mô tả cây: Cây leo thân thảo, lá hình tim, mọc so le. Củ có hình cầu dẹt, to như cái bát úp, vỏ ngoài màu nâu xám.
- Thành phần hóa học: Alkaloid (rotundin, stepharin), tinh bột, saponin.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc nhiều ở vùng núi đá vôi, thường được tìm thấy ở các tỉnh như Hòa Bình, Ninh Bình. Củ bình vôi được thu hái vào mùa thu, sau khi lá rụng.
- Bộ phận sử dụng: Rễ củ
- Công dụng: An thần, trị mất ngủ, giảm đau, trị cao huyết áp, đau đầu.
- Các nghiên cứu: Rotundin đã được nghiên cứu rộng rãi với các tác dụng an thần, giảm đau mạnh, và chống co giật. Nghiên cứu cũng chỉ ra tiềm năng của rotundin trong điều trị các rối loạn thần kinh như trầm cảm và lo âu.
5. Cẩu Tích (Cibotium barometz (L.) J.Sm.)
- Tên thường gọi: Kim mao cẩu tích, Lông cu ly
- Tên vị thuốc: Cẩu tích
- Mô tả cây: Là một loài dương xỉ thân gỗ, cao tới 2-3m, thân rễ có nhiều lông vàng bao phủ. Lá kép hình lông chim, dài khoảng 1-2m.
- Thành phần hóa học: Tannin, tinh bột, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Cây thường mọc ở rừng ẩm vùng núi cao, thu hái thân rễ quanh năm, sau đó cạo bỏ lông, rửa sạch và phơi khô.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ
- Công dụng: Mạnh gân cốt, bổ thận, trị đau lưng, yếu khớp, các bệnh về xương khớp.
- Các nghiên cứu: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cẩu tích có tác dụng chống viêm, bảo vệ gan, và có khả năng làm chậm quá trình thoái hóa xương khớp ở chuột thí nghiệm.
6. Cốt Toái Bổ (Drynaria fortunei (Kunze ex Mett.) J.Sm.)
- Tên thường gọi: Tắc kè đá, Cây thuốc nam
- Tên vị thuốc: Cốt toái bổ
- Mô tả cây: Cây thuộc họ dương xỉ, thân rễ mọc bò, lá dài khoảng 30-60cm, màu xanh đậm, mặt dưới có nhiều lông.
- Thành phần hóa học: Flavonoid (naringin, hesperidin), tinh bột, tanin.
- Nơi sống và thu hái: Mọc tự nhiên ở các vùng núi đá, nơi ẩm ướt. Thân rễ được thu hái quanh năm, sau đó rửa sạch và phơi khô.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ
- Công dụng: Bổ thận, mạnh gân cốt, trị các bệnh về xương khớp, gãy xương, thoái hóa khớp.
- Các nghiên cứu: Nghiên cứu cho thấy cốt toái bổ có tác dụng chống loãng xương, tăng cường sự hình thành tế bào xương mới, và có khả năng chống viêm mạnh mẽ. Flavonoid trong cốt toái bổ cũng được chứng minh có tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ mạch máu.
7. Đảng Sâm (Codonopsis javanica (Blume) Hook.f. & Thomson)
- Tên thường gọi: Đảng sâm, Sâm nam
- Tên vị thuốc: Đảng sâm
- Mô tả cây: Cây leo thân mảnh, lá mọc so le, hình tim, hoa màu tím nhạt. Rễ dài, màu vàng nhạt.
- Thành phần hóa học: Saponin, polysaccharide, alkaloid, protein.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc ở các vùng núi cao như Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang. Rễ được thu hái vào mùa thu, sau đó rửa sạch, phơi hoặc sấy khô.
- Bộ phận sử dụng: Rễ
- Công dụng: Bổ khí, tăng cường sức đề kháng, trị suy nhược cơ thể, thiếu máu, mệt mỏi.
- Các nghiên cứu: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đảng sâm có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, kích thích sản xuất tế bào miễn dịch và cải thiện chức năng tuần hoàn. Polysaccharide trong đảng sâm cũng có khả năng chống ung thư và bảo vệ gan.
8. Hoàng Đằng (Fibraurea recisa Pierre)
- Tên thường gọi: Hoàng đằng
- Tên vị thuốc: Hoàng đằng
- Mô tả cây: Cây thân gỗ leo, có thể dài tới 10m. Lá to, mọc so le, hình bầu dục. Hoa nhỏ màu vàng, quả hình trứng màu đỏ.
- Thành phần hóa học: Berberin, palmatin, alkaloid, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Phân bố ở các khu rừng nhiệt đới, đặc biệt ở vùng núi phía Bắc Việt Nam. Thân và rễ được thu hái quanh năm.
- Bộ phận sử dụng: Thân và rễ
- Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn, thường được dùng trong điều trị nhiễm trùng, viêm gan, viêm đại tràng và các bệnh đường tiêu hóa.
- Các nghiên cứu: Berberin trong hoàng đằng đã được nghiên cứu rộng rãi với tác dụng kháng khuẩn, hạ đường huyết, hạ cholesterol, và chống viêm. Nghiên cứu lâm sàng cũng chỉ ra rằng berberin có thể hỗ trợ điều trị tiêu chảy và rối loạn tiêu hóa do nhiễm vi khuẩn.
9. Hoàng Liên Ô Rô (Mahonia nepalensis DC.)
- Tên thường gọi: Hoàng liên ô rô
- Tên vị thuốc: Hoàng liên ô rô
- Mô tả cây: Cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 1-3m, lá kép lông chim, mép lá có gai. Hoa màu vàng, quả hình tròn, màu xanh lục khi non và đen khi chín.
- Thành phần hóa học: Berberin, oxyacanthin, alkaloid, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Thường mọc ở vùng núi, đặc biệt là vùng Tây Bắc Việt Nam. Rễ và thân được thu hái quanh năm, rửa sạch và phơi khô.
- Bộ phận sử dụng: Rễ và thân
- Công dụng: Thanh nhiệt, tiêu viêm, trị các bệnh về gan, dạ dày, và viêm nhiễm đường tiêu hóa.
- Các nghiên cứu: Các nghiên cứu cho thấy hoàng liên ô rô có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, hạ đường huyết, và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Berberin từ hoàng liên ô rô cũng được nghiên cứu với tiềm năng hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch và hạ huyết áp.
10. Hoàng Tinh Hoa (Polygonatum kingianum Collett & Hemsl.)
- Tên thường gọi: Hoàng tinh, Kim cang
- Tên vị thuốc: Hoàng tinh
- Mô tả cây: Cây thân thảo cao khoảng 60-90cm, lá mọc so le, hình mũi mác. Hoa mọc thành chùm ở nách lá, màu trắng hoặc vàng nhạt. Quả mọng, màu xanh khi non, đen khi chín.
- Thành phần hóa học: Saponin, đường, polysaccharide, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Mọc ở các vùng núi cao, đặc biệt là các khu vực phía Bắc Việt Nam. Thân rễ được thu hái vào mùa thu.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ
- Công dụng: Bổ thận, cường gân cốt, trị đau lưng, mỏi gối, và giúp tăng cường sinh lực.
- Các nghiên cứu: Nghiên cứu cho thấy hoàng tinh có tác dụng tăng cường miễn dịch, chống lão hóa và hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính như viêm khớp. Polysaccharide trong hoàng tinh cũng có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ tế bào gan.
11. Hoàng Tinh Hoa Trắng (Disporopsis longifolia Craib)
- Tên thường gọi: Hoàng tinh hoa trắng
- Tên vị thuốc: Hoàng tinh trắng
- Mô tả cây: Cây thân thảo cao 40-60cm, lá mọc so le, hình mũi mác. Hoa màu trắng mọc đơn độc hoặc thành chùm ở nách lá. Quả hình cầu, khi chín có màu đen.
- Thành phần hóa học: Saponin, flavonoid, polysaccharide.
- Nơi sống và thu hái: Phân bố ở các vùng núi cao, đặc biệt là miền Bắc Việt Nam. Thân rễ được thu hái vào mùa thu, phơi khô hoặc sấy khô.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ
- Công dụng: Bổ thận, cường gân cốt, điều trị các chứng đau lưng, mỏi gối, yếu sinh lý, và các vấn đề về xương khớp.
- Các nghiên cứu: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hoàng tinh trắng có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp, cải thiện chức năng thận, và tăng cường sức khỏe tổng thể.
12. Nam Thông (Kadsura coccinea (Lem.) A.C.Sm.)
- Tên thường gọi: Nam thông, Nam liên
- Tên vị thuốc: Nam thông
- Mô tả cây: Cây thân gỗ leo, có thể dài tới 10m, lá hình bầu dục, bóng láng, hoa màu vàng nhạt, quả màu đỏ, mọc thành chùm.
- Thành phần hóa học: Lignans, flavonoid, alkaloid, polysaccharide.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc hoang ở các khu rừng núi miền Bắc và miền Trung Việt Nam. Thân cây được thu hái quanh năm, cắt nhỏ, phơi hoặc sấy khô.
- Bộ phận sử dụng: Thân
- Công dụng: Giải độc, lợi tiểu, tăng cường chức năng gan, được dùng để chữa các bệnh về gan, viêm gan và viêm nhiễm đường tiêu hóa.
- Các nghiên cứu: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các lignans trong nam thông có tác dụng chống viêm, chống ung thư, và bảo vệ gan. Flavonoid trong cây cũng được chứng minh có khả năng chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính.
13. Nam Hoàng Liên (Fibraurea tinctoria Lour.)
- Tên thường gọi: Nam hoàng liên
- Tên vị thuốc: Nam hoàng liên
- Mô tả cây: Cây thân leo, lá mọc so le, hoa nhỏ màu vàng, quả mọng màu đỏ.
- Thành phần hóa học: Berberin, alkaloid, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc hoang ở rừng nhiệt đới, đặc biệt là các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên. Thân rễ được thu hái quanh năm, sau đó rửa sạch và phơi khô.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ
- Công dụng: Thanh nhiệt, tiêu viêm, giải độc, điều trị các bệnh viêm gan, viêm dạ dày và nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Các nghiên cứu: Berberin từ nam hoàng liên đã được nghiên cứu về tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và hạ đường huyết. Các nghiên cứu cũng chỉ ra tiềm năng của berberin trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính như tiểu đường và bệnh tim mạch.
14. Sâm Lai Châu (Panax vietnamensis var. fuscidiscus K.Komatsu)
- Tên thường gọi: Sâm Lai Châu
- Tên vị thuốc: Sâm Lai Châu
- Mô tả cây: Cây thảo sống lâu năm, rễ hình trụ, lá kép chân vịt, hoa màu vàng nhạt, quả hình tròn màu đỏ.
- Thành phần hóa học: Saponin, polysaccharide, ginsenoside.
- Nơi sống và thu hái: Mọc ở các vùng núi cao phía Bắc Việt Nam, đặc biệt là Lai Châu. Rễ và thân được thu hái vào mùa thu, sau khi cây đã trưởng thành.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ và rễ
- Công dụng: Bổ khí, tăng cường sinh lực, chống mệt mỏi, hỗ trợ điều trị suy nhược cơ thể.
- Các nghiên cứu: Nghiên cứu cho thấy sâm Lai Châu có khả năng cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường miễn dịch, và hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Các saponin trong sâm cũng có tác dụng chống ung thư và bảo vệ tim mạch.
15. Sâm Lang Bian (Panax vietnamensis var. langbianensis N.V.Duy)
- Tên thường gọi: Sâm Lang Bian
- Tên vị thuốc: Sâm Lang Bian
- Mô tả cây: Cây thảo sống lâu năm, lá kép chân vịt, hoa màu vàng nhạt, quả màu đỏ tươi khi chín.
- Thành phần hóa học: Saponin, polysaccharide, ginsenoside.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc ở vùng núi cao, đặc biệt là vùng núi Lang Bian, Lâm Đồng. Rễ và thân được thu hái vào mùa thu.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ và rễ
- Công dụng: Tăng cường sinh lực, bổ khí, hỗ trợ điều trị suy nhược cơ thể, tăng cường hệ miễn dịch.
- Các nghiên cứu: Nghiên cứu cho thấy sâm Lang Bian có tác dụng cải thiện sức khỏe tổng quát, giảm mệt mỏi và chống lão hóa. Các saponin trong sâm cũng giúp hỗ trợ điều trị bệnh ung thư và tăng cường chức năng tim mạch.
16. Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamensis Ha & Grushv.)
- Tên thường gọi: Sâm Ngọc Linh, Sâm Việt Nam
- Tên vị thuốc: Sâm Ngọc Linh
- Mô tả cây: Cây thảo sống lâu năm, cao khoảng 40-60cm. Lá kép mọc từ đỉnh thân rễ, mỗi lá gồm 5-7 lá chét hình bầu dục. Hoa màu vàng nhạt, mọc thành tán ở đỉnh. Quả hình tròn, màu đỏ khi chín.
- Thành phần hóa học: Saponin, polysaccharide, ginsenoside, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Sâm Ngọc Linh chủ yếu phân bố ở các khu vực núi Ngọc Linh thuộc tỉnh Kon Tum và Quảng Nam, ở độ cao từ 1200-1800m. Rễ và thân được thu hái sau khi cây đã được 5-7 năm tuổi, vào mùa thu.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ và rễ
- Công dụng: Tăng cường sức khỏe, chống mệt mỏi, giảm căng thẳng, hỗ trợ điều trị bệnh mãn tính, tăng cường miễn dịch và sức đề kháng.
- Các nghiên cứu: Nghiên cứu đã chứng minh sâm Ngọc Linh có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ tế bào thần kinh, hỗ trợ điều trị ung thư và tăng cường chức năng gan. Các saponin trong sâm Ngọc Linh được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện tuần hoàn máu và tăng cường trí nhớ.
17. Tắc Kè Đá (Drynaria bonii Christ)
- Tên thường gọi: Tắc kè đá, Thạch xương bồ
- Tên vị thuốc: Tắc kè đá
- Mô tả cây: Cây dương xỉ thân thảo, thân rễ mọc bò, lá dài khoảng 30-50cm, hình lông chim. Mặt dưới của lá có nhiều bào tử màu nâu.
- Thành phần hóa học: Flavonoid (naringin, hesperidin), tinh bột, tanin.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc tự nhiên ở các vùng núi đá, nơi có độ ẩm cao. Thân rễ được thu hái quanh năm, phơi khô hoặc sấy khô.
- Bộ phận sử dụng: Thân rễ
- Công dụng: Bổ thận, mạnh gân cốt, trị đau lưng, mỏi gối, các bệnh về xương khớp và thoái hóa cột sống.
- Các nghiên cứu: Nghiên cứu cho thấy tắc kè đá có tác dụng chống loãng xương, tăng cường sự hình thành tế bào xương mới và có khả năng chống viêm mạnh mẽ. Flavonoid trong tắc kè đá cũng giúp bảo vệ mạch máu và cải thiện tuần hoàn.
18. Tế Tân (Asarum spp.)
- Tên thường gọi: Tế tân
- Tên vị thuốc: Tế tân
- Mô tả cây: Cây thân thảo, cao khoảng 10-30cm. Lá mọc từ gốc, hình tim, mặt dưới có lông. Hoa màu tím nâu, mọc sát đất. Quả hình cầu, màu xanh lục.
- Thành phần hóa học: Asarone, safrole, alkaloid, tinh dầu.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc ở các vùng rừng ẩm, đặc biệt là ở các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam. Rễ cây được thu hái vào mùa xuân hoặc thu.
- Bộ phận sử dụng: Rễ
- Công dụng: Làm ấm cơ thể, chữa ho, trị cảm lạnh, viêm họng, đau đầu, phong thấp.
- Các nghiên cứu: Tế tân có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn và giảm đau mạnh mẽ. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tế tân có khả năng ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn gây viêm đường hô hấp và chống co thắt cơ trơn.
19. Thạch Tùng Đuôi Chồn (Huperzia serrata (Thunb.) Trevis.)
- Tên thường gọi: Thạch tùng đuôi chồn, Đuôi chồn
- Tên vị thuốc: Thạch tùng
- Mô tả cây: Cây thân thảo mọc bò, cao khoảng 10-30cm. Lá nhỏ, dài, mọc xen kẽ dọc theo thân. Hoa nhỏ màu vàng nhạt, mọc ở đầu cành.
- Thành phần hóa học: Huperzine A, alkaloid, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc tự nhiên ở các vùng rừng núi, đặc biệt là miền Bắc Việt Nam. Toàn cây được thu hái quanh năm, phơi khô hoặc sấy khô.
- Bộ phận sử dụng: Toàn cây
- Công dụng: Tăng cường trí nhớ, hỗ trợ điều trị các bệnh về trí nhớ như Alzheimer, giảm căng thẳng, chống trầm cảm.
- Các nghiên cứu: Huperzine A trong thạch tùng đuôi chồn đã được nghiên cứu rộng rãi với tác dụng tăng cường trí nhớ và cải thiện chức năng não bộ. Nghiên cứu lâm sàng cho thấy huperzine A có hiệu quả trong điều trị bệnh Alzheimer và các chứng suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi.
20. Thổ Hoàng Liên (Thalictrum foliolosum DC.)
- Tên thường gọi: Thổ hoàng liên
- Tên vị thuốc: Thổ hoàng liên
- Mô tả cây: Cây thân thảo cao khoảng 60-90cm, lá mọc so le, chia thành nhiều thùy nhỏ, mép lá có răng cưa. Hoa màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả hình trứng, có lông.
- Thành phần hóa học: Alkaloid (berberin, palmatin), flavonoid, tanin.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc tự nhiên ở các vùng núi cao, đặc biệt là miền Bắc Việt Nam. Rễ và thân rễ được thu hái vào mùa thu, sau đó phơi khô.
- Bộ phận sử dụng: Rễ và thân rễ
- Công dụng: Thanh nhiệt, tiêu viêm, giải độc, điều trị các bệnh viêm gan, viêm dạ dày và viêm nhiễm đường tiêu hóa.
- Các nghiên cứu: Berberin trong thổ hoàng liên được chứng minh có tác dụng kháng khuẩn, hạ đường huyết và chống viêm. Nghiên cứu lâm sàng cũng cho thấy berberin có tiềm năng trong việc hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch.
21. Thông Đỏ Lá Dài (Taxus wallichiana Zucco)
- Tên thường gọi: Thông đỏ, Thủy tùng
- Tên vị thuốc: Thông đỏ
- Mô tả cây: Cây thân gỗ, cao từ 10-20m, lá hình kim, mọc so le, màu xanh đậm. Quả hình tròn, màu đỏ.
- Thành phần hóa học: Paclitaxel, alkaloid, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc hoang ở các khu vực núi cao, đặc biệt là các tỉnh miền Trung và Tây Nguyên Việt Nam. Lá và cành non được thu hái quanh năm.
- Bộ phận sử dụng: Cành non và lá
- Công dụng: Chống ung thư, hỗ trợ điều trị các bệnh tim mạch, giảm đau, an thần.
- Các nghiên cứu: Paclitaxel từ thông đỏ lá dài là một chất chống ung thư nổi tiếng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư như ung thư vú, buồng trứng và phổi. Nghiên cứu cũng cho thấy thông đỏ có tác dụng chống viêm và bảo vệ hệ tim mạch.
22. Thông Đỏ Lá Ngắn (Taxus chinensis (Pilg.) Rehder)
- Tên thường gọi: Thông đỏ, Thủy tùng
- Tên vị thuốc: Thông đỏ
- Mô tả cây: Cây thân gỗ, cao khoảng 10-15m, lá ngắn hơn so với thông đỏ lá dài, hình kim, mọc so le, màu xanh đậm. Quả nhỏ, hình tròn, màu đỏ khi chín.
- Thành phần hóa học: Paclitaxel, alkaloid, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc hoang ở các vùng núi cao, đặc biệt là ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam. Lá và cành non được thu hái quanh năm.
- Bộ phận sử dụng: Cành non và lá
- Công dụng: Chống ung thư, hỗ trợ điều trị các bệnh về tim mạch, an thần, giảm đau.
- Các nghiên cứu: Giống như thông đỏ lá dài, thông đỏ lá ngắn cũng chứa paclitaxel, một chất chống ung thư quan trọng. Paclitaxel đã được chứng minh có hiệu quả trong điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú và ung thư phổi. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thông đỏ lá ngắn có tác dụng chống viêm và bảo vệ gan.
23. Vàng Đằng (Coscinium fenestratum (Gaertn.) Colebr.)
- Tên thường gọi: Vàng đằng
- Tên vị thuốc: Vàng đằng
- Mô tả cây: Cây thân leo, có thể dài tới 10m, lá to, hình bầu dục, mọc so le. Hoa nhỏ màu vàng, quả hình tròn màu đỏ.
- Thành phần hóa học: Berberin, alkaloid, flavonoid.
- Nơi sống và thu hái: Cây mọc hoang ở các vùng rừng nhiệt đới, đặc biệt là miền Trung và Tây Nguyên Việt Nam. Thân cây được thu hái quanh năm, cắt nhỏ, phơi hoặc sấy khô.
- Bộ phận sử dụng: Thân
- Công dụng: Thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn, điều trị các bệnh về gan, dạ dày và nhiễm khuẩn đường tiêu hóa.
- Các nghiên cứu: Berberin từ vàng đằng đã được nghiên cứu về tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và hạ đường huyết. Nghiên cứu lâm sàng cũng chỉ ra rằng berberin có thể hỗ trợ điều trị tiêu chảy, nhiễm khuẩn và các bệnh mãn tính liên quan đến đường tiêu hóa.
Trên đây là danh sách 23 loại cây dược liệu quý hiếm với những công dụng tuyệt vời trong y học cổ truyền. Những cây dược liệu này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc phòng và chữa bệnh mà còn góp phần bảo tồn giá trị văn hóa và sinh thái của Việt Nam. Việc nghiên cứu và sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển y học cổ truyền theo hướng bền vững.
Thông tư số 16/2022/TT-BYT của Bộ Y tế: Ban hành danh mục loài, chủng loại dược liệu quý, hiếm và đặc hữu phải kiểm soát