menu
Cây dược liệu cây Mít - Artocarpus heterophyllus Lam
Cây dược liệu cây Mít - Artocarpus heterophyllus Lam
Dịch vụ tư vấn lập dự án như Dự án trồng dược liệu quý đến các nông nghiệp, xây dựng, du lịch... Với kinh nghiệm sâu rộng, chúng tôi đảm bảo lập ra các dự án hiệu quả, bền vững, hỗ trợ từ khâu nghiên cứu, phân tích đến thực thi. Liên hệ ngay để biến ý tưởng thành hiện thực!
Theo Đông Y, Mít Quả xanh chát làm săn da. Quả chín với các múi Mít có vị ngọt, tính ấm, có tác dụng chỉ khát, trợ phế khí, trừ chứng âm nhiệt. Hạt Mít có vị ngọt, tính bình, có mùi thơm, có tác dụng tu dưỡng ích khí, thông sữa. Nhựa có vị nhạt, tính bình, có tác dụng tán kết tiêu thũng, giải độc, giảm đau. Lá Mít lợi sữa, giúp tiêu hoá, an thần.

1. Cây Mít - Artocarpus heterophyllus Lam., thuộc họ Dâu tằm - Moraceae.

Cây Mít - Artocarpus heterophyllus Lam., thuộc họ Dâu tằm - Moraceae. Hình ảnh cây và quả Mít con non

Mít (Tên khoa học: Artocarpus heterophyllus) là loài thực vật ăn quả, mọc phổ biến ở Đông Nam Á và Brasil. Nó là cây thuộc họ Dâu tằm (Moraceae), và được cho là có nguồn gốc ở Ấn Độ. Quả mít là loại quả quốc gia của Bangladesh.

Cây mít được trồng phổ biến ở các vùng nông thôn. Mít có nhiều loại như mít mật, mít ướt, mít dai, mít tố nữ (đặc sản của miền Nam) v.v, ngoài giá trị dinh dưỡng trong ẩm thực như nói trên, nhiều bộ phận của cây mít còn là vị thuốc.

2. Thông tin mô tả chi tiết Dược liệu Mít

Mô tả: Cây gỗ cao 12-20m. Lá hình trái xoan nguyên hay chia thùy về một phía, có những lông móc dễ rụng, dài 9-20cm. Cụm hoa ở trên thân hoặc trên cành già. Quả to hình trái xoan hay thuôn, dài tới 60cm và nặng 20-30kg, thuộc loại quả kép gồm nhiều quả bế dính trên một đế hoa chung. Quả bế (mà ta hay gọi là hạt) được bao bởi một lớp nạc mềm màu vàng, có vị ngọt (múi mít) do các mảnh bao hoa tạo thành.

Quả rộ tháng 6-7.

Bộ phận dùng: Lá, rễ, nhựa – Folium, Radix et Latex Artocarpi Heterophylli.

Nơi sống và thu hái: Gốc ở Tây Âu, được trồng rộng rãi ở các xứ nhiệt đới. Ở nước ta, Mít cũng được trồng nhiều ở vùng đồng bằng và vùng núi đến độ cao 1000m.

Thu hái các bộ phận của cây quanh năm. Thường dùng tươi. Gỗ dùng tươi hay phơi khô.

Thành phần hóa học: Gỗ chứa các hợp chất polyhydric phenolic 2-1-1-5 tetrahydroxysitillbenne các chất màu của gỗ là artocarpin và artocapanone, một flavon và một flavonen tương ứng. Vỏ chứa 3,3% tanin, còn có hai triterpen kết tinh là lupeol và acetat b-amyrin. Nhựa chứa steroketon kết tinh và artostenon. Lá và hạt chứa acetylcholine.

Tính vị, tác dụng: Quả xanh chát làm săn da. Quả chín với các múi Mít có vị ngọt, tính ấm, có tác dụng chỉ khát, trợ phế khí, trừ chứng âm nhiệt. Hạt Mít có vị ngọt, tính bình, có mùi thơm, có tác dụng tu dưỡng ích khí, thông sữa. Nhựa có vị nhạt, tính bình, có tác dụng tán kết tiêu thũng, giải độc, giảm đau. Lá Mít lợi sữa, giúp tiêu hoá, an thần.

Công dụng, chỉ định và phối hợp: Quả xanh dùng ăn như rau, hoặc luộc, hoặc xào. Quả chín cho múi và hạt ăn được, nhưng hạt Mít ngoài tinh bột protid, lipid, muối khoáng, còn có chất men ức chế men tiêu hoá đường ruột nên ăn nhiều dễ bị đầy bụng.

Hạt Mít được dùng trị ghẻ lở, lâm bạ kết hạch, sản hậu ít sữa. Hạt Mít nướng hay luộc ăn thơm ngon và bùi. Múi Mít dùng chữa sốt rét rừng và giải say rượu.

Lá Mít được dùng làm thuốc lợi sữa, chữa ăn uống không tiêu, ỉa chảy và trị cao huyết áp. Ở Ấn Ðộ, người ta dùng chữa các bệnh ngoài da và trị rắn cắn.

Rễ cây sắc nước uống trị ỉa chảy và cùng với vỏ trị các loại viêm gây sốt.

Dịch nhựa cây thường được dùng đắp rút mủ mụn nhọt, còn dùng trị bệnh giang mai và trừ giun. Ở Ấn Ðộ, người ta dùng đắp lên hạch sưng và áp xe để kích thích sự mưng mủ.

Dái Mít dùng chữa sa dạ con và lõi Mít có tính gây sẩy thai.

Đơn thuốc:

1. Phụ nữ đẻ ứ sữa; Lá Mít tươi 30-40g nấu uống.

2. Ăn không tiêu, ỉa chảy: Lá Mít 20g sao vàng sắc uống, có thể phối hợp với Nam mộc hương 12g, ngày uống 2 lần, mỗi lần 30-50ml.

3. An thần, trị cao huyết áp: Lá và vỏ Mít, mỗi thứ 20g sắc uống 2 lần trong ngày, mỗi lần 50ml.

4. Nhọt, sưng hạch: nhựa Mít, trộn thêm ít giấm, bôi nhiều lần đến tan.

5. Trẻ em đái ra cặn trắng: Lá Mít sao vàng sắc uống.

3. Tác Dụng của Múi và Sơ Mít

Tác Dụng của Múi và Sơ Mít Các múi mít chín có thể ăn tươi, có vị rất ngọt do có hàm lượng đường như glucoza, fructoza cao (10-15%).

Múi Mít

Múi mít là phần thịt của quả mít, có hương vị ngọt ngào và chứa nhiều chất dinh dưỡng. Dưới đây là một số tác dụng của múi mít đối với sức khỏe:

  1. Cung cấp chất dinh dưỡng:

    • Múi mít chứa nhiều vitamin như vitamin A, C và các khoáng chất như kali, canxi và magiê. Đây là những dưỡng chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ hệ miễn dịch.
  2. Chống oxy hóa:

    • Múi mít chứa các chất chống oxy hóa như flavonoid và beta-carotene, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và làm chậm quá trình lão hóa.
  3. Tốt cho tiêu hóa:

    • Múi mít giàu chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, ngăn ngừa táo bón và duy trì sự khỏe mạnh của hệ tiêu hóa.
  4. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch:

    • Kali trong múi mít giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Các chất chống oxy hóa trong múi mít cũng giúp bảo vệ tim mạch khỏi các tổn thương do gốc tự do.
  5. Tăng cường hệ miễn dịch:

    • Vitamin C trong múi mít giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng và tăng cường khả năng chống lại bệnh tật.

Sơ Mít

Sơ mít là phần xơ bên trong quả mít, thường không được chú ý nhiều như múi mít nhưng cũng có những tác dụng quan trọng đối với sức khỏe:

  1. Chất xơ cao:

    • Sơ mít chứa nhiều chất xơ, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, giảm táo bón và duy trì sự khỏe mạnh của đường ruột.
  2. Hỗ trợ giảm cân:

    • Chất xơ trong sơ mít giúp tạo cảm giác no lâu, giảm cảm giác thèm ăn, hỗ trợ quá trình giảm cân.
  3. Chống viêm và kháng khuẩn:

    • Sơ mít chứa các hợp chất có tính kháng khuẩn và chống viêm, giúp ngăn ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng.
  4. Hỗ trợ sức khỏe da:

    • Các chất chống oxy hóa trong sơ mít giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, duy trì làn da khỏe mạnh và trẻ trung.
  5. Tăng cường hệ miễn dịch:

    • Sơ mít cũng chứa vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nhiễm trùng.

Múi và sơ mít đều có nhiều lợi ích cho sức khỏe nhờ chứa nhiều chất dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và chất xơ. Chúng giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, bảo vệ tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và duy trì sức khỏe tổng thể. Việc bổ sung múi và sơ mít vào chế độ ăn hàng ngày có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho sức khỏe của bạn.

4. Tác dụng của lá Mít

Tác dụng của lá Mít

Lá mít (Artocarpus heterophyllus) có nhiều tác dụng đối với sức khỏe nhờ chứa các chất dinh dưỡng và hoạt chất sinh học quan trọng. Dưới đây là một số lợi ích của lá mít đối với sức khỏe:

  1. Hạ đường huyết:

    • Lá mít có tác dụng hạ đường huyết, giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Nhiều nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ lá mít có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và hỗ trợ điều trị tiểu đường loại 2.
  2. Kháng viêm và kháng khuẩn:

    • Lá mít chứa các hợp chất có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp chống lại vi khuẩn và giảm viêm nhiễm. Điều này có thể hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng và viêm da.
  3. Chống oxy hóa:

    • Các chất chống oxy hóa trong lá mít giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tim mạch và ung thư.
  4. Lợi tiểu và thanh nhiệt:

    • Lá mít có tính lợi tiểu, giúp cơ thể loại bỏ độc tố và giảm bớt áp lực lên thận. Đồng thời, lá mít cũng có tính thanh nhiệt, giúp làm mát cơ thể và hỗ trợ trong việc điều trị các vấn đề về nhiệt như sốt.
  5. Hỗ trợ tiêu hóa:

    • Lá mít có thể kích thích hệ tiêu hóa, giúp giảm triệu chứng khó tiêu và hỗ trợ tiêu hóa. Sử dụng lá mít trước bữa ăn có thể giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng.
  6. Giảm ho và cảm cúm:

    • Lá mít có thể được sử dụng để giảm ho và điều trị cảm cúm nhờ vào các đặc tính kháng viêm và kháng khuẩn của nó. Nước sắc từ lá mít có thể được dùng để súc miệng hoặc uống để làm dịu cổ họng và giảm ho.
  7. Hỗ trợ điều trị bệnh thận:

    • Tính lợi tiểu của lá mít giúp hỗ trợ chức năng thận và điều trị các vấn đề về thận như sỏi thận và viêm nhiễm đường tiết niệu.

Cách Sử Dụng Lá Mít:

  • Sắc uống: Lá mít tươi hoặc khô có thể được sắc nước uống để điều trị các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa, tiểu đường, và nhiễm trùng.
  • Giã đắp: Lá mít tươi giã nát có thể dùng để đắp lên các vết thương hoặc vùng da bị viêm nhiễm để giảm viêm và chống nhiễm trùng.
  • Xông hơi: Sử dụng nước sắc từ lá mít để xông hơi giúp giảm triệu chứng cảm cúm và làm dịu hệ hô hấp.

Lá mít là một thảo dược quý trong y học cổ truyền với nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân theo liều lượng và hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

5. Lá mít có địa vị đặc biệt dùng để lót oản cúng Phật. Lá mít cũng được dùng để gói thuốc lào truyền thống.

Lá mít có địa vị đặc biệt dùng để lót oản cúng Phật. Lá mít cũng được dùng để gói thuốc lào truyền thống.

Oản xôi lá mít là một loại bánh truyền thống thường được dùng trong các nghi lễ cúng bái, lễ hội, và các dịp đặc biệt tại Việt Nam. Sự kết hợp giữa oản xôi và lá mít không chỉ tạo nên một món ăn ngon mà còn mang nhiều ý nghĩa tâm linh và văn hóa. Dưới đây là những ý nghĩa quan trọng của oản xôi lá mít:

1. Tượng Trưng Cho Sự Sung Túc và Đầy Đủ

  • Biểu tượng phong phú: Oản xôi, với hình dáng tròn đầy, tượng trưng cho sự viên mãn và sung túc. Khi được bọc trong lá mít, món ăn này còn mang thêm ý nghĩa bảo vệ và che chở.
  • Đại diện cho mùa màng bội thu: Xôi, được làm từ gạo nếp, biểu tượng cho lúa gạo – nguồn lương thực chính. Điều này thể hiện mong muốn mùa màng bội thu, đời sống no đủ.

2. Sự Kết Nối Với Tổ Tiên và Thần Linh

  • Lễ vật cúng bái: Oản xôi lá mít thường xuất hiện trên các bàn thờ gia tiên và trong các lễ hội cúng bái. Đây là cách để con cháu bày tỏ lòng thành kính, tri ân đối với tổ tiên và thần linh.
  • Cầu mong bình an và may mắn: Bằng việc dâng oản xôi lá mít, người dân hy vọng nhận được sự bảo trợ, bình an và may mắn từ các đấng linh thiêng.

3. Ý Nghĩa Phong Thủy

  • Lá mít biểu trưng cho sự che chở: Lá mít, với màu xanh mát và dáng lá rộng, được coi là biểu tượng của sự che chở và bảo vệ. Khi dùng để bọc oản xôi, nó không chỉ làm đẹp món ăn mà còn mang ý nghĩa phong thủy tốt lành, xua đuổi điều xấu, mang lại may mắn.
  • Sự hòa hợp của thiên nhiên và con người: Sự kết hợp giữa lá mít và oản xôi biểu hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống hòa hợp và kính trọng thiên nhiên.

4. Giữ Gìn Truyền Thống Văn Hóa

  • Phản ánh bản sắc văn hóa: Oản xôi lá mít là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ truyền thống, góp phần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • Tạo sự đoàn kết cộng đồng: Trong các dịp lễ hội, người dân thường cùng nhau làm oản xôi lá mít, tạo nên sự gắn kết và đoàn kết trong cộng đồng.

Oản xôi lá mít không chỉ là một món ăn ngon mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa, tâm linh sâu sắc. Nó thể hiện sự kính trọng đối với tổ tiên, cầu mong sự bảo vệ và may mắn, đồng thời giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa dân tộc. Việc sử dụng lá mít để bọc oản xôi còn mang ý nghĩa phong thủy, biểu tượng cho sự che chở và bảo vệ.

6. Gỗ Mít và Các Ứng Dụng Trong Đời Sống

Gỗ Mít và Các Ứng Dụng Trong Đời Sống

Gỗ mít là một loại gỗ quý và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau tại Việt Nam. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của gỗ mít:

1. Chế Tác Đồ Nội Thất

  • Đồ nội thất: Gỗ mít được sử dụng để làm các món đồ nội thất như bàn, ghế, tủ, giường. Gỗ mít có màu vàng đẹp, vân gỗ mịn và bền, tạo nên các sản phẩm nội thất có giá trị thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
  • Trang trí nội thất: Gỗ mít cũng được dùng làm các đồ trang trí nội thất như khung tranh, đèn trang trí và các vật dụng trang trí khác.

2. Đồ Thờ Cúng

  • Tượng Phật: Gỗ mít được coi là loại gỗ linh thiêng và thường được sử dụng để tạc tượng Phật, các bức tượng thần thánh trong các đền, chùa.
  • Bàn thờ: Nhiều gia đình và chùa chiền sử dụng gỗ mít để làm bàn thờ gia tiên, tủ thờ. Gỗ mít mang lại sự trang trọng và linh thiêng cho không gian thờ cúng.

3. Đồ Thủ Công Mỹ Nghệ

  • Đồ thủ công mỹ nghệ: Gỗ mít là nguyên liệu chính để làm các sản phẩm thủ công mỹ nghệ như hộp đựng trang sức, tượng nhỏ, khay đựng đồ. Các sản phẩm này thường có giá trị nghệ thuật và thẩm mỹ cao.
  • Khắc gỗ: Gỗ mít dễ chạm khắc và có độ bền cao, vì vậy được ưa chuộng trong việc tạo ra các sản phẩm khắc gỗ tinh xảo.

4. Xây Dựng

  • Vật liệu xây dựng: Gỗ mít được sử dụng trong xây dựng nhà cửa, đặc biệt là trong các công trình truyền thống như nhà gỗ, đình, chùa. Gỗ mít có khả năng chịu mối mọt tốt và bền bỉ theo thời gian.
  • Cầu thang và cửa: Gỗ mít cũng được sử dụng để làm cầu thang, cửa ra vào, và cửa sổ, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho ngôi nhà.

5. Sản Xuất Nhạc Cụ

  • Nhạc cụ: Gỗ mít được sử dụng để làm một số nhạc cụ truyền thống như đàn tranh, đàn nguyệt. Âm thanh của nhạc cụ làm từ gỗ mít thường trong trẻo và ấm áp.

Gỗ mít là một loại gỗ đa dụng với nhiều ứng dụng trong đời sống từ đồ nội thất, đồ thờ cúng, đồ thủ công mỹ nghệ, xây dựng đến sản xuất nhạc cụ. Sự bền bỉ, vẻ đẹp tự nhiên và giá trị linh thiêng của gỗ mít làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

What's your reaction?

Facebook Conversations